Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kế hoạch
[kế hoạch]
|
plan; scheme; schedule
A well thought-out plan
All her plans came to success
There are drawbacks to his plan; His plan has got drawbacks
To work out the business plan; To plan business